20.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KRW sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,005349 HKD

Mid-market exchange rate at 20:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1,000 KRW5.34888 HKD
2,000 KRW10.69776 HKD
5,000 KRW26.74440 HKD
10,000 KRW53.48880 HKD
20,000 KRW106.97760 HKD
30,000 KRW160.46640 HKD
40,000 KRW213.95520 HKD
50,000 KRW267.44400 HKD
60,000 KRW320.93280 HKD
45,000,000 KRW240,699.60000 HKD
75,000,000 KRW401,166.00000 HKD
78,000,000 KRW417,212.64000 HKD
100,000,000 KRW534,888.00000 HKD
330,000,000 KRW1,765,130.40000 HKD
500,000,000 KRW2,674,440.00000 HKD
1,800,000,000 KRW9,627,984.00000 HKD
1,900,000,000 KRW10,162,872.00000 HKD
10,000,000,000 KRW53,488,800.00000 HKD
15,200,000,000 KRW81,302,976.00000 HKD
36,100,000,000 KRW193,094,568.00000 HKD
45,600,000,000 KRW243,908,928.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD18,695.50000 KRW
200 HKD37,391.00000 KRW
300 HKD56,086.50000 KRW
500 HKD93,477.50000 KRW
1,000 HKD186,955.00000 KRW
2,000 HKD373,910.00000 KRW
2,500 HKD467,387.50000 KRW
3,000 HKD560,865.00000 KRW
4,000 HKD747,820.00000 KRW
5,000 HKD934,775.00000 KRW
10,000 HKD1,869,550.00000 KRW
20,000 HKD3,739,100.00000 KRW