500 Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KRW sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 krw
39,69 bdt

₩1,000 KRW = Tk0,07938 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1 KRW0.07938 BDT
5 KRW0.39688 BDT
10 KRW0.79376 BDT
20 KRW1.58751 BDT
50 KRW3.96878 BDT
100 KRW7.93757 BDT
250 KRW19.84393 BDT
500 KRW39.68785 BDT
1000 KRW79.37570 BDT
2000 KRW158.75140 BDT
5000 KRW396.87850 BDT
10000 KRW793.75700 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT12.59830 KRW
5 BDT62.99150 KRW
10 BDT125.98300 KRW
20 BDT251.96600 KRW
50 BDT629.91500 KRW
100 BDT1,259.83000 KRW
250 BDT3,149.57500 KRW
500 BDT6,299.15000 KRW
1000 BDT12,598.30000 KRW
2000 BDT25,196.60000 KRW
5000 BDT62,991.50000 KRW
10000 BDT125,983.00000 KRW