20 Taka Bangladesh sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BDT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bdt
251 krw

Tk1,000 BDT = ₩12,53 KRW

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT12.53460 KRW
5 BDT62.67300 KRW
10 BDT125.34600 KRW
20 BDT250.69200 KRW
50 BDT626.73000 KRW
100 BDT1,253.46000 KRW
250 BDT3,133.65000 KRW
500 BDT6,267.30000 KRW
1000 BDT12,534.60000 KRW
2000 BDT25,069.20000 KRW
5000 BDT62,673.00000 KRW
10000 BDT125,346.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1 KRW0.07978 BDT
5 KRW0.39890 BDT
10 KRW0.79779 BDT
20 KRW1.59558 BDT
50 KRW3.98896 BDT
100 KRW7.97791 BDT
250 KRW19.94478 BDT
500 KRW39.88955 BDT
1000 KRW79.77910 BDT
2000 KRW159.55820 BDT
5000 KRW398.89550 BDT
10000 KRW797.79100 BDT