Franc Comoros sang Tala Samoa

Đổi tiền KMF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
6,05 wst

CF1,000 KMF = WS$0,006050 WST

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tala Samoa
1 KMF0.00605 WST
5 KMF0.03025 WST
10 KMF0.06050 WST
20 KMF0.12100 WST
50 KMF0.30251 WST
100 KMF0.60502 WST
250 KMF1.51254 WST
500 KMF3.02509 WST
1000 KMF6.05017 WST
2000 KMF12.10034 WST
5000 KMF30.25085 WST
10000 KMF60.50170 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Comoros
1 WST165.28500 KMF
5 WST826.42500 KMF
10 WST1,652.85000 KMF
20 WST3,305.70000 KMF
50 WST8,264.25000 KMF
100 WST16,528.50000 KMF
250 WST41,321.25000 KMF
500 WST82,642.50000 KMF
1000 WST165,285.00000 KMF
2000 WST330,570.00000 KMF
5000 WST826,425.00000 KMF
10000 WST1,652,850.00000 KMF