Franc Comoros sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KMF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
23,53 sek

1,000 KMF = 0,02353 SEK

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krona Thụy Điển
1 KMF0.02353 SEK
5 KMF0.11763 SEK
10 KMF0.23526 SEK
20 KMF0.47051 SEK
50 KMF1.17628 SEK
100 KMF2.35256 SEK
250 KMF5.88140 SEK
500 KMF11.76280 SEK
1000 KMF23.52560 SEK
2000 KMF47.05120 SEK
5000 KMF117.62800 SEK
10000 KMF235.25600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Comoros
1 SEK42.50690 KMF
5 SEK212.53450 KMF
10 SEK425.06900 KMF
20 SEK850.13800 KMF
50 SEK2,125.34500 KMF
100 SEK4,250.69000 KMF
250 SEK10,626.72500 KMF
500 SEK21,253.45000 KMF
1000 SEK42,506.90000 KMF
2000 SEK85,013.80000 KMF
5000 SEK212,534.50000 KMF
10000 SEK425,069.00000 KMF