1 nghìn Franc Comoros sang Shilling Kenya

Đổi tiền KMF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
292 kes

CF1,000 KMF = Ksh0,2924 KES

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.29241 KES
5 KMF1.46204 KES
10 KMF2.92408 KES
20 KMF5.84816 KES
50 KMF14.62040 KES
100 KMF29.24080 KES
250 KMF73.10200 KES
500 KMF146.20400 KES
1000 KMF292.40800 KES
2000 KMF584.81600 KES
5000 KMF1,462.04000 KES
10000 KMF2,924.08000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.41988 KMF
5 KES17.09940 KMF
10 KES34.19880 KMF
20 KES68.39760 KMF
50 KES170.99400 KMF
100 KES341.98800 KMF
250 KES854.97000 KMF
500 KES1,709.94000 KMF
1000 KES3,419.88000 KMF
2000 KES6,839.76000 KMF
5000 KES17,099.40000 KMF
10000 KES34,198.80000 KMF