2.000 Shilling Kenya sang Franc Comoros

Đổi tiền KES sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
6.822 kmf

Ksh1,000 KES = CF3,411 KMF

Mid-market exchange rate at 14:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.41091 KMF
5 KES17.05455 KMF
10 KES34.10910 KMF
20 KES68.21820 KMF
50 KES170.54550 KMF
100 KES341.09100 KMF
250 KES852.72750 KMF
500 KES1,705.45500 KMF
1000 KES3,410.91000 KMF
2000 KES6,821.82000 KMF
5000 KES17,054.55000 KMF
10000 KES34,109.10000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.29318 KES
5 KMF1.46589 KES
10 KMF2.93177 KES
20 KMF5.86354 KES
50 KMF14.65885 KES
100 KMF29.31770 KES
250 KMF73.29425 KES
500 KMF146.58850 KES
1000 KMF293.17700 KES
2000 KMF586.35400 KES
5000 KMF1,465.88500 KES
10000 KMF2,931.77000 KES