Som Kyrgystan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KGS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
3.329,41 lkr

Лв1,000 KGS = Sr3,329 LKR

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Sri Lanka
1 KGS3.32941 LKR
5 KGS16.64705 LKR
10 KGS33.29410 LKR
20 KGS66.58820 LKR
50 KGS166.47050 LKR
100 KGS332.94100 LKR
250 KGS832.35250 LKR
500 KGS1,664.70500 LKR
1000 KGS3,329.41000 LKR
2000 KGS6,658.82000 LKR
5000 KGS16,647.05000 LKR
10000 KGS33,294.10000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Som Kyrgystan
1 LKR0.30035 KGS
5 LKR1.50177 KGS
10 LKR3.00354 KGS
20 LKR6.00708 KGS
50 LKR15.01770 KGS
100 LKR30.03540 KGS
250 LKR75.08850 KGS
500 LKR150.17700 KGS
1000 LKR300.35400 KGS
2000 LKR600.70800 KGS
5000 LKR1,501.77000 KGS
10000 LKR3,003.54000 KGS