1 Som Kyrgystan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KGS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
3,35 lkr

Лв1,000 KGS = Sr3,350 LKR

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Sri Lanka
1 KGS3.34979 LKR
5 KGS16.74895 LKR
10 KGS33.49790 LKR
20 KGS66.99580 LKR
50 KGS167.48950 LKR
100 KGS334.97900 LKR
250 KGS837.44750 LKR
500 KGS1,674.89500 LKR
1000 KGS3,349.79000 LKR
2000 KGS6,699.58000 LKR
5000 KGS16,748.95000 LKR
10000 KGS33,497.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Som Kyrgystan
1 LKR0.29853 KGS
5 LKR1.49263 KGS
10 LKR2.98526 KGS
20 LKR5.97052 KGS
50 LKR14.92630 KGS
100 LKR29.85260 KGS
250 LKR74.63150 KGS
500 LKR149.26300 KGS
1000 LKR298.52600 KGS
2000 LKR597.05200 KGS
5000 LKR1,492.63000 KGS
10000 LKR2,985.26000 KGS