100 Rupee Sri Lanka sang Som Kyrgystan

Đổi tiền LKR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
30,05 kgs

Sr1,000 LKR = Лв0,3005 KGS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Som Kyrgystan
1 LKR0.30046 KGS
5 LKR1.50230 KGS
10 LKR3.00460 KGS
20 LKR6.00920 KGS
50 LKR15.02300 KGS
100 LKR30.04600 KGS
250 LKR75.11500 KGS
500 LKR150.23000 KGS
1000 LKR300.46000 KGS
2000 LKR600.92000 KGS
5000 LKR1,502.30000 KGS
10000 LKR3,004.60000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Sri Lanka
1 KGS3.32823 LKR
5 KGS16.64115 LKR
10 KGS33.28230 LKR
20 KGS66.56460 LKR
50 KGS166.41150 LKR
100 KGS332.82300 LKR
250 KGS832.05750 LKR
500 KGS1,664.11500 LKR
1000 KGS3,328.23000 LKR
2000 KGS6,656.46000 LKR
5000 KGS16,641.15000 LKR
10000 KGS33,282.30000 LKR