1 Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

Đổi tiền KGS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
2 kes

Лв1,000 KGS = Ksh1,524 KES

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Kenya
1 KGS1.52415 KES
5 KGS7.62075 KES
10 KGS15.24150 KES
20 KGS30.48300 KES
50 KGS76.20750 KES
100 KGS152.41500 KES
250 KGS381.03750 KES
500 KGS762.07500 KES
1000 KGS1,524.15000 KES
2000 KGS3,048.30000 KES
5000 KGS7,620.75000 KES
10000 KGS15,241.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Kyrgystan
1 KES0.65610 KGS
5 KES3.28052 KGS
10 KES6.56104 KGS
20 KES13.12208 KGS
50 KES32.80520 KGS
100 KES65.61040 KGS
250 KES164.02600 KGS
500 KES328.05200 KGS
1000 KES656.10400 KGS
2000 KES1,312.20800 KGS
5000 KES3,280.52000 KGS
10000 KES6,561.04000 KGS