500 Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

Đổi tiền KGS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kgs
758 kes

Лв1,000 KGS = Ksh1,516 KES

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Kenya
1 KGS1.51574 KES
5 KGS7.57870 KES
10 KGS15.15740 KES
20 KGS30.31480 KES
50 KGS75.78700 KES
100 KGS151.57400 KES
250 KGS378.93500 KES
500 KGS757.87000 KES
1000 KGS1,515.74000 KES
2000 KGS3,031.48000 KES
5000 KGS7,578.70000 KES
10000 KGS15,157.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Kyrgystan
1 KES0.65975 KGS
5 KES3.29873 KGS
10 KES6.59745 KGS
20 KES13.19490 KGS
50 KES32.98725 KGS
100 KES65.97450 KGS
250 KES164.93625 KGS
500 KES329.87250 KGS
1000 KES659.74500 KGS
2000 KES1,319.49000 KGS
5000 KES3,298.72500 KGS
10000 KES6,597.45000 KGS