10 Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền JPY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,17 xcd

¥1,000 JPY = $0,01733 XCD

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.73327 XCD
1000 JPY17.33270 XCD
1500 JPY25.99905 XCD
2000 JPY34.66540 XCD
3000 JPY51.99810 XCD
5000 JPY86.66350 XCD
5400 JPY93.59658 XCD
10000 JPY173.32700 XCD
15000 JPY259.99050 XCD
20000 JPY346.65400 XCD
25000 JPY433.31750 XCD
30000 JPY519.98100 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD57.69440 JPY
5 XCD288.47200 JPY
10 XCD576.94400 JPY
20 XCD1,153.88800 JPY
50 XCD2,884.72000 JPY
100 XCD5,769.44000 JPY
250 XCD14,423.60000 JPY
500 XCD28,847.20000 JPY
1000 XCD57,694.40000 JPY
2000 XCD115,388.80000 JPY
5000 XCD288,472.00000 JPY
10000 XCD576,944.00000 JPY