60 Yên Nhật sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền JPY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

60 jpy
0,38 usd

¥1,000 JPY = $0,006416 USD

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.64156 USD
1000 JPY6.41560 USD
1500 JPY9.62340 USD
2000 JPY12.83120 USD
3000 JPY19.24680 USD
5000 JPY32.07800 USD
5400 JPY34.64424 USD
10000 JPY64.15600 USD
15000 JPY96.23400 USD
20000 JPY128.31200 USD
25000 JPY160.39000 USD
30000 JPY192.46800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD155.87000 JPY
5 USD779.35000 JPY
10 USD1,558.70000 JPY
20 USD3,117.40000 JPY
50 USD7,793.50000 JPY
100 USD15,587.00000 JPY
250 USD38,967.50000 JPY
500 USD77,935.00000 JPY
1000 USD155,870.00000 JPY
2000 USD311,740.00000 JPY
5000 USD779,350.00000 JPY
10000 USD1,558,700.00000 JPY