20 Yên Nhật sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JPY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
0,29 fjd

¥1,000 JPY = FJ$0,01438 FJD

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.43759 FJD
1000 JPY14.37590 FJD
1500 JPY21.56385 FJD
2000 JPY28.75180 FJD
3000 JPY43.12770 FJD
5000 JPY71.87950 FJD
5400 JPY77.62986 FJD
10000 JPY143.75900 FJD
15000 JPY215.63850 FJD
20000 JPY287.51800 FJD
25000 JPY359.39750 FJD
30000 JPY431.27700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD69.56080 JPY
5 FJD347.80400 JPY
10 FJD695.60800 JPY
20 FJD1,391.21600 JPY
50 FJD3,478.04000 JPY
100 FJD6,956.08000 JPY
250 FJD17,390.20000 JPY
500 FJD34,780.40000 JPY
1000 FJD69,560.80000 JPY
2000 FJD139,121.60000 JPY
5000 FJD347,804.00000 JPY
10000 FJD695,608.00000 JPY