500 Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền JPY sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jpy
11,65 aed

¥1,000 JPY = د.إ0,02330 AED

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 JPY2.32960 AED
1000 JPY23.29600 AED
1500 JPY34.94400 AED
2000 JPY46.59200 AED
3000 JPY69.88800 AED
5000 JPY116.48000 AED
5400 JPY125.79840 AED
10000 JPY232.96000 AED
15000 JPY349.44000 AED
20000 JPY465.92000 AED
25000 JPY582.40000 AED
30000 JPY698.88000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Yên Nhật
1 AED42.92580 JPY
5 AED214.62900 JPY
10 AED429.25800 JPY
20 AED858.51600 JPY
50 AED2,146.29000 JPY
100 AED4,292.58000 JPY
250 AED10,731.45000 JPY
500 AED21,462.90000 JPY
1000 AED42,925.80000 JPY
2000 AED85,851.60000 JPY
5000 AED214,629.00000 JPY
10000 AED429,258.00000 JPY