Bảng Jersey sang Đô-la Brunei

Đổi tiền JEP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.699,91 bnd

£1,000 JEP = B$1,700 BND

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Brunei
1 JEP1.69991 BND
5 JEP8.49955 BND
10 JEP16.99910 BND
20 JEP33.99820 BND
50 JEP84.99550 BND
100 JEP169.99100 BND
250 JEP424.97750 BND
500 JEP849.95500 BND
1000 JEP1,699.91000 BND
2000 JEP3,399.82000 BND
5000 JEP8,499.55000 BND
10000 JEP16,999.10000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Jersey
1 BND0.58827 JEP
5 BND2.94133 JEP
10 BND5.88265 JEP
20 BND11.76530 JEP
50 BND29.41325 JEP
100 BND58.82650 JEP
250 BND147.06625 JEP
500 BND294.13250 JEP
1000 BND588.26500 JEP
2000 BND1,176.53000 JEP
5000 BND2,941.32500 JEP
10000 BND5,882.65000 JEP