100 Đô-la Brunei sang Bảng Jersey

Đổi tiền BND sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bnd
58,54 jep

B$1,000 BND = £0,5854 JEP

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Jersey
1 BND0.58541 JEP
5 BND2.92704 JEP
10 BND5.85409 JEP
20 BND11.70818 JEP
50 BND29.27045 JEP
100 BND58.54090 JEP
250 BND146.35225 JEP
500 BND292.70450 JEP
1000 BND585.40900 JEP
2000 BND1,170.81800 JEP
5000 BND2,927.04500 JEP
10000 BND5,854.09000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Brunei
1 JEP1.70821 BND
5 JEP8.54105 BND
10 JEP17.08210 BND
20 JEP34.16420 BND
50 JEP85.41050 BND
100 JEP170.82100 BND
250 JEP427.05250 BND
500 JEP854.10500 BND
1000 JEP1,708.21000 BND
2000 JEP3,416.42000 BND
5000 JEP8,541.05000 BND
10000 JEP17,082.10000 BND