10 Krona Iceland sang Lev Bungari

Đổi tiền ISK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
0,13 bgn

kr1,000 ISK = лв0,01303 BGN

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lev Bungari
1 ISK0.01303 BGN
5 ISK0.06513 BGN
10 ISK0.13025 BGN
20 ISK0.26050 BGN
50 ISK0.65125 BGN
100 ISK1.30250 BGN
250 ISK3.25625 BGN
500 ISK6.51250 BGN
1000 ISK13.02500 BGN
2000 ISK26.05000 BGN
5000 ISK65.12500 BGN
10000 ISK130.25000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Iceland
1 BGN76.77550 ISK
5 BGN383.87750 ISK
10 BGN767.75500 ISK
20 BGN1,535.51000 ISK
50 BGN3,838.77500 ISK
100 BGN7,677.55000 ISK
250 BGN19,193.87500 ISK
500 BGN38,387.75000 ISK
1000 BGN76,775.50000 ISK
2000 BGN153,551.00000 ISK
5000 BGN383,877.50000 ISK
10000 BGN767,755.00000 ISK