250 Krona Iceland sang Lev Bungari

Đổi tiền ISK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
3,29 bgn

kr1,000 ISK = лв0,01316 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lev Bungari
1 ISK0.01316 BGN
5 ISK0.06578 BGN
10 ISK0.13155 BGN
20 ISK0.26310 BGN
50 ISK0.65776 BGN
100 ISK1.31552 BGN
250 ISK3.28880 BGN
500 ISK6.57760 BGN
1000 ISK13.15520 BGN
2000 ISK26.31040 BGN
5000 ISK65.77600 BGN
10000 ISK131.55200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krona Iceland
1 BGN76.01540 ISK
5 BGN380.07700 ISK
10 BGN760.15400 ISK
20 BGN1,520.30800 ISK
50 BGN3,800.77000 ISK
100 BGN7,601.54000 ISK
250 BGN19,003.85000 ISK
500 BGN38,007.70000 ISK
1000 BGN76,015.40000 ISK
2000 BGN152,030.80000 ISK
5000 BGN380,077.00000 ISK
10000 BGN760,154.00000 ISK