1 nghìn currency-names.IQD sang Franc Comoros

Đổi tiền IQD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 iqd
350 kmf

ع.د1.000 IQD = CF0.3499 KMF

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.34990 KMF
5 IQD1.74952 KMF
10 IQD3.49904 KMF
20 IQD6.99808 KMF
50 IQD17.49520 KMF
100 IQD34.99040 KMF
250 IQD87.47600 KMF
500 IQD174.95200 KMF
1000 IQD349.90400 KMF
2000 IQD699.80800 KMF
5000 IQD1749.52000 KMF
10000 IQD3499.04000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.85793 IQD
5 KMF14.28965 IQD
10 KMF28.57930 IQD
20 KMF57.15860 IQD
50 KMF142.89650 IQD
100 KMF285.79300 IQD
250 KMF714.48250 IQD
500 KMF1428.96500 IQD
1000 KMF2857.93000 IQD
2000 KMF5715.86000 IQD
5000 KMF14289.65000 IQD
10000 KMF28579.30000 IQD