Đổi tiền KMF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc Comoros sang currency-names.IQD

10.000 kmf
28.628,80 iqd

CF1,000 KMF = ع.د2,863 IQD

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.86288 IQD
5 KMF14.31440 IQD
10 KMF28.62880 IQD
20 KMF57.25760 IQD
50 KMF143.14400 IQD
100 KMF286.28800 IQD
250 KMF715.72000 IQD
500 KMF1,431.44000 IQD
1000 KMF2,862.88000 IQD
2000 KMF5,725.76000 IQD
5000 KMF14,314.40000 IQD
10000 KMF28,628.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.34930 KMF
5 IQD1.74649 KMF
10 IQD3.49298 KMF
20 IQD6.98596 KMF
50 IQD17.46490 KMF
100 IQD34.92980 KMF
250 IQD87.32450 KMF
500 IQD174.64900 KMF
1000 IQD349.29800 KMF
2000 IQD698.59600 KMF
5000 IQD1,746.49000 KMF
10000 IQD3,492.98000 KMF