Đổi tiền KMF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc Comoros sang currency-names.IQD

100 kmf
286,02 iqd

CF1,000 KMF = ع.د2,860 IQD

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.86017 IQD
5 KMF14.30085 IQD
10 KMF28.60170 IQD
20 KMF57.20340 IQD
50 KMF143.00850 IQD
100 KMF286.01700 IQD
250 KMF715.04250 IQD
500 KMF1,430.08500 IQD
1000 KMF2,860.17000 IQD
2000 KMF5,720.34000 IQD
5000 KMF14,300.85000 IQD
10000 KMF28,601.70000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.34963 KMF
5 IQD1.74815 KMF
10 IQD3.49629 KMF
20 IQD6.99258 KMF
50 IQD17.48145 KMF
100 IQD34.96290 KMF
250 IQD87.40725 KMF
500 IQD174.81450 KMF
1000 IQD349.62900 KMF
2000 IQD699.25800 KMF
5000 IQD1,748.14500 KMF
10000 IQD3,496.29000 KMF