Đổi tiền KMF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Franc Comoros sang currency-names.IQD

50 kmf
143,12 iqd

CF1,000 KMF = ع.د2,862 IQD

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.86242 IQD
5 KMF14.31210 IQD
10 KMF28.62420 IQD
20 KMF57.24840 IQD
50 KMF143.12100 IQD
100 KMF286.24200 IQD
250 KMF715.60500 IQD
500 KMF1,431.21000 IQD
1000 KMF2,862.42000 IQD
2000 KMF5,724.84000 IQD
5000 KMF14,312.10000 IQD
10000 KMF28,624.20000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.34936 KMF
5 IQD1.74678 KMF
10 IQD3.49355 KMF
20 IQD6.98710 KMF
50 IQD17.46775 KMF
100 IQD34.93550 KMF
250 IQD87.33875 KMF
500 IQD174.67750 KMF
1000 IQD349.35500 KMF
2000 IQD698.71000 KMF
5000 IQD1,746.77500 KMF
10000 IQD3,493.55000 KMF