Đổi tiền KMF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc Comoros sang currency-names.IQD

10 kmf
28,67 iqd

CF1,000 KMF = ع.د2,867 IQD

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.86726 IQD
5 KMF14.33630 IQD
10 KMF28.67260 IQD
20 KMF57.34520 IQD
50 KMF143.36300 IQD
100 KMF286.72600 IQD
250 KMF716.81500 IQD
500 KMF1,433.63000 IQD
1000 KMF2,867.26000 IQD
2000 KMF5,734.52000 IQD
5000 KMF14,336.30000 IQD
10000 KMF28,672.60000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.34877 KMF
5 IQD1.74383 KMF
10 IQD3.48765 KMF
20 IQD6.97530 KMF
50 IQD17.43825 KMF
100 IQD34.87650 KMF
250 IQD87.19125 KMF
500 IQD174.38250 KMF
1000 IQD348.76500 KMF
2000 IQD697.53000 KMF
5000 IQD1,743.82500 KMF
10000 IQD3,487.65000 KMF