Đổi tiền KMF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Comoros sang currency-names.IQD

1.000 kmf
2.856,79 iqd

CF1,000 KMF = ع.د2,857 IQD

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Iraq
1 KMF2.85679 IQD
5 KMF14.28395 IQD
10 KMF28.56790 IQD
20 KMF57.13580 IQD
50 KMF142.83950 IQD
100 KMF285.67900 IQD
250 KMF714.19750 IQD
500 KMF1,428.39500 IQD
1000 KMF2,856.79000 IQD
2000 KMF5,713.58000 IQD
5000 KMF14,283.95000 IQD
10000 KMF28,567.90000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Comoros
1 IQD0.35004 KMF
5 IQD1.75021 KMF
10 IQD3.50043 KMF
20 IQD7.00086 KMF
50 IQD17.50215 KMF
100 IQD35.00430 KMF
250 IQD87.51075 KMF
500 IQD175.02150 KMF
1000 IQD350.04300 KMF
2000 IQD700.08600 KMF
5000 IQD1,750.21500 KMF
10000 IQD3,500.43000 KMF