1 Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền INR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
7 xof

1,000 INR = 7,288 XOF

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Tây Phi
1 INR7.28752 XOF
5 INR36.43760 XOF
10 INR72.87520 XOF
20 INR145.75040 XOF
50 INR364.37600 XOF
100 INR728.75200 XOF
250 INR1,821.88000 XOF
500 INR3,643.76000 XOF
1000 INR7,287.52000 XOF
2000 INR14,575.04000 XOF
5000 INR36,437.60000 XOF
10000 INR72,875.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Ấn Độ
1 XOF0.13722 INR
5 XOF0.68611 INR
10 XOF1.37221 INR
20 XOF2.74442 INR
50 XOF6.86105 INR
100 XOF13.72210 INR
250 XOF34.30525 INR
500 XOF68.61050 INR
1000 XOF137.22100 INR
2000 XOF274.44200 INR
5000 XOF686.10500 INR
10000 XOF1,372.21000 INR