10 Franc CFA Tây Phi sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XOF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
1,36 inr

1,000 XOF = 0,1360 INR

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Ấn Độ
1 XOF0.13603 INR
5 XOF0.68014 INR
10 XOF1.36028 INR
20 XOF2.72056 INR
50 XOF6.80140 INR
100 XOF13.60280 INR
250 XOF34.00700 INR
500 XOF68.01400 INR
1000 XOF136.02800 INR
2000 XOF272.05600 INR
5000 XOF680.14000 INR
10000 XOF1,360.28000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFA Tây Phi
1 INR7.35144 XOF
5 INR36.75720 XOF
10 INR73.51440 XOF
20 INR147.02880 XOF
50 INR367.57200 XOF
100 INR735.14400 XOF
250 INR1,837.86000 XOF
500 INR3,675.72000 XOF
1000 INR7,351.44000 XOF
2000 INR14,702.88000 XOF
5000 INR36,757.20000 XOF
10000 INR73,514.40000 XOF