1 Rupee Ấn Độ sang Som Uzbekistan

Đổi tiền INR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
151,16 uzs

1,000 INR = 151,2 UZS

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Uzbekistan
1 INR151.15700 UZS
5 INR755.78500 UZS
10 INR1,511.57000 UZS
20 INR3,023.14000 UZS
50 INR7,557.85000 UZS
100 INR15,115.70000 UZS
250 INR37,789.25000 UZS
500 INR75,578.50000 UZS
1000 INR151,157.00000 UZS
2000 INR302,314.00000 UZS
5000 INR755,785.00000 UZS
10000 INR1,511,570.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Ấn Độ
1 UZS0.00662 INR
5 UZS0.03308 INR
10 UZS0.06616 INR
20 UZS0.13231 INR
50 UZS0.33078 INR
100 UZS0.66156 INR
250 UZS1.65391 INR
500 UZS3.30782 INR
1000 UZS6.61564 INR
2000 UZS13.23128 INR
5000 UZS33.07820 INR
10000 UZS66.15640 INR