5.000 Rupee Ấn Độ sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền INR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
1.102,83 szl

₹1,000 INR = L0,2206 SZL

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lilangeni Eswatini
1 INR0.22057 SZL
5 INR1.10283 SZL
10 INR2.20565 SZL
20 INR4.41130 SZL
50 INR11.02825 SZL
100 INR22.05650 SZL
250 INR55.14125 SZL
500 INR110.28250 SZL
1000 INR220.56500 SZL
2000 INR441.13000 SZL
5000 INR1,102.82500 SZL
10000 INR2,205.65000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Ấn Độ
1 SZL4.53381 INR
5 SZL22.66905 INR
10 SZL45.33810 INR
20 SZL90.67620 INR
50 SZL226.69050 INR
100 SZL453.38100 INR
250 SZL1,133.45250 INR
500 SZL2,266.90500 INR
1000 SZL4,533.81000 INR
2000 SZL9,067.62000 INR
5000 SZL22,669.05000 INR
10000 SZL45,338.10000 INR