10 Rupee Ấn Độ sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền INR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
2,29 szl

1,000 INR = 0,2289 SZL

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lilangeni Eswatini
1 INR0.22887 SZL
5 INR1.14433 SZL
10 INR2.28867 SZL
20 INR4.57734 SZL
50 INR11.44335 SZL
100 INR22.88670 SZL
250 INR57.21675 SZL
500 INR114.43350 SZL
1000 INR228.86700 SZL
2000 INR457.73400 SZL
5000 INR1,144.33500 SZL
10000 INR2,288.67000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Ấn Độ
1 SZL4.36936 INR
5 SZL21.84680 INR
10 SZL43.69360 INR
20 SZL87.38720 INR
50 SZL218.46800 INR
100 SZL436.93600 INR
250 SZL1,092.34000 INR
500 SZL2,184.68000 INR
1000 SZL4,369.36000 INR
2000 SZL8,738.72000 INR
5000 SZL21,846.80000 INR
10000 SZL43,693.60000 INR