1 triệu Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru
Đổi tiền INR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang PEN
1 INR = 0,04489 PEN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Nuevo Sol Peru | |
---|---|
1 INR | 0.04489 PEN |
5 INR | 0.22446 PEN |
10 INR | 0.44891 PEN |
20 INR | 0.89783 PEN |
50 INR | 2.24457 PEN |
100 INR | 4.48913 PEN |
250 INR | 11.22283 PEN |
300 INR | 13.46739 PEN |
500 INR | 22.44565 PEN |
600 INR | 26.93478 PEN |
1000 INR | 44.89130 PEN |
2000 INR | 89.78260 PEN |
5000 INR | 224.45650 PEN |
10000 INR | 448.91300 PEN |
25000 INR | 1,122.28250 PEN |
50000 INR | 2,244.56500 PEN |
100000 INR | 4,489.13000 PEN |
1000000 INR | 44,891.30000 PEN |
1000000000 INR | 44,891,300.00000 PEN |
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PEN | 22.27610 INR |
5 PEN | 111.38050 INR |
10 PEN | 222.76100 INR |
20 PEN | 445.52200 INR |
50 PEN | 1,113.80500 INR |
100 PEN | 2,227.61000 INR |
250 PEN | 5,569.02500 INR |
500 PEN | 11,138.05000 INR |
1000 PEN | 22,276.10000 INR |
2000 PEN | 44,552.20000 INR |
5000 PEN | 111,380.50000 INR |
10000 PEN | 222,761.00000 INR |