1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền INR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
44,85 pen

1,000 INR = 0,04485 PEN

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Nuevo Sol Peru
1 INR0.04485 PEN
5 INR0.22423 PEN
10 INR0.44847 PEN
20 INR0.89693 PEN
50 INR2.24232 PEN
100 INR4.48465 PEN
250 INR11.21163 PEN
500 INR22.42325 PEN
1000 INR44.84650 PEN
2000 INR89.69300 PEN
5000 INR224.23250 PEN
10000 INR448.46500 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Ấn Độ
1 PEN22.29830 INR
5 PEN111.49150 INR
10 PEN222.98300 INR
20 PEN445.96600 INR
50 PEN1,114.91500 INR
100 PEN2,229.83000 INR
250 PEN5,574.57500 INR
500 PEN11,149.15000 INR
1000 PEN22,298.30000 INR
2000 PEN44,596.60000 INR
5000 PEN111,491.50000 INR
10000 PEN222,983.00000 INR