50 Rupee Ấn Độ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền INR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
1.261,43 mmk

₹1,000 INR = K25,23 MMK

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kyat Myanmar
1 INR25.22850 MMK
5 INR126.14250 MMK
10 INR252.28500 MMK
20 INR504.57000 MMK
50 INR1,261.42500 MMK
100 INR2,522.85000 MMK
250 INR6,307.12500 MMK
500 INR12,614.25000 MMK
1000 INR25,228.50000 MMK
2000 INR50,457.00000 MMK
5000 INR126,142.50000 MMK
10000 INR252,285.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Ấn Độ
1 MMK0.03964 INR
5 MMK0.19819 INR
10 MMK0.39638 INR
20 MMK0.79276 INR
50 MMK1.98189 INR
100 MMK3.96378 INR
250 MMK9.90945 INR
500 MMK19.81890 INR
1000 MMK39.63780 INR
2000 MMK79.27560 INR
5000 MMK198.18900 INR
10000 MMK396.37800 INR