1 Rupee Ấn Độ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền INR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
25,16 mmk

1,000 INR = 25,16 MMK

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kyat Myanmar
1 INR25.16130 MMK
5 INR125.80650 MMK
10 INR251.61300 MMK
20 INR503.22600 MMK
50 INR1,258.06500 MMK
100 INR2,516.13000 MMK
250 INR6,290.32500 MMK
500 INR12,580.65000 MMK
1000 INR25,161.30000 MMK
2000 INR50,322.60000 MMK
5000 INR125,806.50000 MMK
10000 INR251,613.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Ấn Độ
1 MMK0.03974 INR
5 MMK0.19872 INR
10 MMK0.39744 INR
20 MMK0.79487 INR
50 MMK1.98718 INR
100 MMK3.97436 INR
250 MMK9.93590 INR
500 MMK19.87180 INR
1000 MMK39.74360 INR
2000 MMK79.48720 INR
5000 MMK198.71800 INR
10000 MMK397.43600 INR