1 Rupee Ấn Độ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền INR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ₩16,57 KRW

Mid-market exchange rate at 09:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Hàn Quốc
1 INR16.57430 KRW
5 INR82.87150 KRW
10 INR165.74300 KRW
20 INR331.48600 KRW
50 INR828.71500 KRW
100 INR1,657.43000 KRW
250 INR4,143.57500 KRW
300 INR4,972.29000 KRW
500 INR8,287.15000 KRW
600 INR9,944.58000 KRW
1000 INR16,574.30000 KRW
2000 INR33,148.60000 KRW
5000 INR82,871.50000 KRW
10000 INR165,743.00000 KRW
25000 INR414,357.50000 KRW
50000 INR828,715.00000 KRW
100000 INR1,657,430.00000 KRW
1000000 INR16,574,300.00000 KRW
1000000000 INR16,574,300,000.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Ấn Độ
1 KRW0.06033 INR
5 KRW0.30167 INR
10 KRW0.60334 INR
20 KRW1.20669 INR
50 KRW3.01672 INR
100 KRW6.03344 INR
250 KRW15.08360 INR
500 KRW30.16720 INR
1000 KRW60.33440 INR
2000 KRW120.66880 INR
5000 KRW301.67200 INR
10000 KRW603.34400 INR
20000 KRW1,206.68800 INR
30000 KRW1,810.03200 INR
40000 KRW2,413.37600 INR
50000 KRW3,016.72000 INR