5.000 Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KRW sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
302,39 inr

₩1,000 KRW = ₹0,06048 INR

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Ấn Độ
1 KRW0.06048 INR
5 KRW0.30239 INR
10 KRW0.60479 INR
20 KRW1.20957 INR
50 KRW3.02394 INR
100 KRW6.04787 INR
250 KRW15.11968 INR
500 KRW30.23935 INR
1000 KRW60.47870 INR
2000 KRW120.95740 INR
5000 KRW302.39350 INR
10000 KRW604.78700 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Hàn Quốc
1 INR16.53470 KRW
5 INR82.67350 KRW
10 INR165.34700 KRW
20 INR330.69400 KRW
50 INR826.73500 KRW
100 INR1,653.47000 KRW
250 INR4,133.67500 KRW
500 INR8,267.35000 KRW
1000 INR16,534.70000 KRW
2000 INR33,069.40000 KRW
5000 INR82,673.50000 KRW
10000 INR165,347.00000 KRW