10 nghìn Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KRW sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
606,39 inr

₩1,000 KRW = ₹0,06064 INR

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Ấn Độ
1 KRW0.06064 INR
5 KRW0.30319 INR
10 KRW0.60639 INR
20 KRW1.21278 INR
50 KRW3.03194 INR
100 KRW6.06388 INR
250 KRW15.15970 INR
500 KRW30.31940 INR
1000 KRW60.63880 INR
2000 KRW121.27760 INR
5000 KRW303.19400 INR
10000 KRW606.38800 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Won Hàn Quốc
1 INR16.49110 KRW
5 INR82.45550 KRW
10 INR164.91100 KRW
20 INR329.82200 KRW
50 INR824.55500 KRW
100 INR1,649.11000 KRW
250 INR4,122.77500 KRW
500 INR8,245.55000 KRW
1000 INR16,491.10000 KRW
2000 INR32,982.20000 KRW
5000 INR82,455.50000 KRW
10000 INR164,911.00000 KRW