10 Rupee Ấn Độ sang Dinar Algerie

Đổi tiền INR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
16,11 dzd

₹1,000 INR = دج1,611 DZD

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Algerie
1 INR1.61115 DZD
5 INR8.05575 DZD
10 INR16.11150 DZD
20 INR32.22300 DZD
50 INR80.55750 DZD
100 INR161.11500 DZD
250 INR402.78750 DZD
500 INR805.57500 DZD
1000 INR1,611.15000 DZD
2000 INR3,222.30000 DZD
5000 INR8,055.75000 DZD
10000 INR16,111.50000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rupee Ấn Độ
1 DZD0.62067 INR
5 DZD3.10337 INR
10 DZD6.20673 INR
20 DZD12.41346 INR
50 DZD31.03365 INR
100 DZD62.06730 INR
250 DZD155.16825 INR
500 DZD310.33650 INR
1000 DZD620.67300 INR
2000 DZD1,241.34600 INR
5000 DZD3,103.36500 INR
10000 DZD6,206.73000 INR