300 Rupee Ấn Độ sang Dinar Bahrain

Đổi tiền INR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 inr
1,355 bhd

₹1,000 INR = .د.ب0,004516 BHD

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Bahrain
1 INR0.00452 BHD
5 INR0.02258 BHD
10 INR0.04516 BHD
20 INR0.09032 BHD
50 INR0.22581 BHD
100 INR0.45162 BHD
250 INR1.12904 BHD
300 INR1.35485 BHD
500 INR2.25809 BHD
600 INR2.70971 BHD
1000 INR4.51618 BHD
2000 INR9.03236 BHD
5000 INR22.58090 BHD
10000 INR45.16180 BHD
25000 INR112.90450 BHD
50000 INR225.80900 BHD
100000 INR451.61800 BHD
1000000 INR4,516.18000 BHD
1000000000 INR4,516,180.00000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Ấn Độ
1 BHD221.42600 INR
5 BHD1,107.13000 INR
10 BHD2,214.26000 INR
20 BHD4,428.52000 INR
50 BHD11,071.30000 INR
100 BHD22,142.60000 INR
250 BHD55,356.50000 INR
500 BHD110,713.00000 INR
1000 BHD221,426.00000 INR
2000 BHD442,852.00000 INR
5000 BHD1,107,130.00000 INR
10000 BHD2,214,260.00000 INR