100 Dinar Bahrain sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BHD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi BHD sang INR
1 BHD = 224,12500 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dinar Bahrain
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BHD | 224.12500 INR |
5 BHD | 1,120.62500 INR |
10 BHD | 2,241.25000 INR |
20 BHD | 4,482.50000 INR |
50 BHD | 11,206.25000 INR |
100 BHD | 22,412.50000 INR |
250 BHD | 56,031.25000 INR |
500 BHD | 112,062.50000 INR |
1000 BHD | 224,125.00000 INR |
2000 BHD | 448,250.00000 INR |
5000 BHD | 1,120,625.00000 INR |
10000 BHD | 2,241,250.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Bahrain | |
---|---|
1 INR | 0.00446 BHD |
5 INR | 0.02231 BHD |
10 INR | 0.04462 BHD |
20 INR | 0.08924 BHD |
50 INR | 0.22309 BHD |
100 INR | 0.44618 BHD |
250 INR | 1.11545 BHD |
300 INR | 1.33854 BHD |
500 INR | 2.23090 BHD |
600 INR | 2.67707 BHD |
1000 INR | 4.46179 BHD |
2000 INR | 8.92358 BHD |
5000 INR | 22.30895 BHD |
10000 INR | 44.61790 BHD |
25000 INR | 111.54475 BHD |
50000 INR | 223.08950 BHD |
100000 INR | 446.17900 BHD |
1000000 INR | 4,461.79000 BHD |
1000000000 INR | 4,461,790.00000 BHD |