1 triệu Rupee Ấn Độ sang Dinar Bahrain
Đổi tiền INR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Bahrain
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Bahrain | |
---|---|
1 INR | 0.00452 BHD |
5 INR | 0.02258 BHD |
10 INR | 0.04516 BHD |
20 INR | 0.09033 BHD |
50 INR | 0.22582 BHD |
100 INR | 0.45165 BHD |
250 INR | 1.12911 BHD |
300 INR | 1.35494 BHD |
500 INR | 2.25822 BHD |
600 INR | 2.70987 BHD |
1000 INR | 4.51645 BHD |
2000 INR | 9.03290 BHD |
5000 INR | 22.58225 BHD |
10000 INR | 45.16450 BHD |
25000 INR | 112.91125 BHD |
50000 INR | 225.82250 BHD |
100000 INR | 451.64500 BHD |
1000000 INR | 4516.45000 BHD |
1000000000 INR | 4516450.00000 BHD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BHD | 221.41300 INR |
5 BHD | 1107.06500 INR |
10 BHD | 2214.13000 INR |
20 BHD | 4428.26000 INR |
50 BHD | 11070.65000 INR |
100 BHD | 22141.30000 INR |
250 BHD | 55353.25000 INR |
500 BHD | 110706.50000 INR |
1000 BHD | 221413.00000 INR |
2000 BHD | 442826.00000 INR |
5000 BHD | 1107065.00000 INR |
10000 BHD | 2214130.00000 INR |