Bảng Đảo Man sang Lempira Honduras

Đổi tiền IMP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
30.604,50 hnl

1,000 IMP = 30,60 HNL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lempira Honduras
1 IMP30.60450 HNL
5 IMP153.02250 HNL
10 IMP306.04500 HNL
20 IMP612.09000 HNL
50 IMP1,530.22500 HNL
100 IMP3,060.45000 HNL
250 IMP7,651.12500 HNL
500 IMP15,302.25000 HNL
1000 IMP30,604.50000 HNL
2000 IMP61,209.00000 HNL
5000 IMP153,022.50000 HNL
10000 IMP306,045.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Đảo Man
1 HNL0.03268 IMP
5 HNL0.16338 IMP
10 HNL0.32675 IMP
20 HNL0.65350 IMP
50 HNL1.63375 IMP
100 HNL3.26750 IMP
250 HNL8.16875 IMP
500 HNL16.33750 IMP
1000 HNL32.67500 IMP
2000 HNL65.35000 IMP
5000 HNL163.37500 IMP
10000 HNL326.75000 IMP