5.000 Shekel mới Israel sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền ILS sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ils
162.630 vuv

₪1,000 ILS = VT32,53 VUV

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Vatu Vanuatu
1 ILS32.52590 VUV
5 ILS162.62950 VUV
10 ILS325.25900 VUV
20 ILS650.51800 VUV
50 ILS1,626.29500 VUV
100 ILS3,252.59000 VUV
250 ILS8,131.47500 VUV
500 ILS16,262.95000 VUV
1000 ILS32,525.90000 VUV
2000 ILS65,051.80000 VUV
5000 ILS162,629.50000 VUV
10000 ILS325,259.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shekel mới Israel
1 VUV0.03074 ILS
5 VUV0.15372 ILS
10 VUV0.30745 ILS
20 VUV0.61489 ILS
50 VUV1.53724 ILS
100 VUV3.07447 ILS
250 VUV7.68617 ILS
500 VUV15.37235 ILS
1000 VUV30.74470 ILS
2000 VUV61.48940 ILS
5000 VUV153.72350 ILS
10000 VUV307.44700 ILS