1 nghìn Shekel mới Israel sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ILS sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
921,85 tmt

₪1,000 ILS = T0,9219 TMT

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Manat Turkmenistan
1 ILS0.92185 TMT
5 ILS4.60927 TMT
10 ILS9.21853 TMT
20 ILS18.43706 TMT
50 ILS46.09265 TMT
100 ILS92.18530 TMT
250 ILS230.46325 TMT
500 ILS460.92650 TMT
1000 ILS921.85300 TMT
2000 ILS1,843.70600 TMT
5000 ILS4,609.26500 TMT
10000 ILS9,218.53000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shekel mới Israel
1 TMT1.08477 ILS
5 TMT5.42385 ILS
10 TMT10.84770 ILS
20 TMT21.69540 ILS
50 TMT54.23850 ILS
100 TMT108.47700 ILS
250 TMT271.19250 ILS
500 TMT542.38500 ILS
1000 TMT1,084.77000 ILS
2000 TMT2,169.54000 ILS
5000 TMT5,423.85000 ILS
10000 TMT10,847.70000 ILS