10 Shekel mới Israel sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền ILS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
2,11 gip

₪1,000 ILS = £0,2109 GIP

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Gibraltar
1 ILS0.21085 GIP
5 ILS1.05425 GIP
10 ILS2.10850 GIP
20 ILS4.21700 GIP
50 ILS10.54250 GIP
100 ILS21.08500 GIP
250 ILS52.71250 GIP
500 ILS105.42500 GIP
1000 ILS210.85000 GIP
2000 ILS421.70000 GIP
5000 ILS1,054.25000 GIP
10000 ILS2,108.50000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shekel mới Israel
1 GIP4.74270 ILS
5 GIP23.71350 ILS
10 GIP47.42700 ILS
20 GIP94.85400 ILS
50 GIP237.13500 ILS
100 GIP474.27000 ILS
250 GIP1,185.67500 ILS
500 GIP2,371.35000 ILS
1000 GIP4,742.70000 ILS
2000 GIP9,485.40000 ILS
5000 GIP23,713.50000 ILS
10000 GIP47,427.00000 ILS