1 Forint Hungary sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HUF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,02 dkk

Ft1,000 HUF = kr0,01903 DKK

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Đan Mạch
2000 HUF38.06140 DKK
5000 HUF95.15350 DKK
10000 HUF190.30700 DKK
15000 HUF285.46050 DKK
20000 HUF380.61400 DKK
30000 HUF570.92100 DKK
40000 HUF761.22800 DKK
50000 HUF951.53500 DKK
60000 HUF1,141.84200 DKK
100000 HUF1,903.07000 DKK
150000 HUF2,854.60500 DKK
200000 HUF3,806.14000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Forint Hungary
1 DKK52.54660 HUF
5 DKK262.73300 HUF
10 DKK525.46600 HUF
20 DKK1,050.93200 HUF
50 DKK2,627.33000 HUF
100 DKK5,254.66000 HUF
250 DKK13,136.65000 HUF
500 DKK26,273.30000 HUF
1000 DKK52,546.60000 HUF
2000 DKK105,093.20000 HUF
5000 DKK262,733.00000 HUF
10000 DKK525,466.00000 HUF