2.000 Krone Đan Mạch sang Forint Hungary

Đổi tiền DKK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
105.227 huf

kr1,000 DKK = Ft52,61 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Forint Hungary
1 DKK52.61340 HUF
5 DKK263.06700 HUF
10 DKK526.13400 HUF
20 DKK1,052.26800 HUF
50 DKK2,630.67000 HUF
100 DKK5,261.34000 HUF
250 DKK13,153.35000 HUF
500 DKK26,306.70000 HUF
1000 DKK52,613.40000 HUF
2000 DKK105,226.80000 HUF
5000 DKK263,067.00000 HUF
10000 DKK526,134.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Đan Mạch
2000 HUF38.01300 DKK
5000 HUF95.03250 DKK
10000 HUF190.06500 DKK
15000 HUF285.09750 DKK
20000 HUF380.13000 DKK
30000 HUF570.19500 DKK
40000 HUF760.26000 DKK
50000 HUF950.32500 DKK
60000 HUF1,140.39000 DKK
100000 HUF1,900.65000 DKK
150000 HUF2,850.97500 DKK
200000 HUF3,801.30000 DKK