10 nghìn Gourde Haiti sang Lev Bungari

Đổi tiền HTG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 htg
138,54 bgn

G1,000 HTG = лв0,01385 BGN

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Lev Bungari
1 HTG0.01385 BGN
5 HTG0.06927 BGN
10 HTG0.13854 BGN
20 HTG0.27708 BGN
50 HTG0.69269 BGN
100 HTG1.38538 BGN
250 HTG3.46345 BGN
500 HTG6.92690 BGN
1000 HTG13.85380 BGN
2000 HTG27.70760 BGN
5000 HTG69.26900 BGN
10000 HTG138.53800 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Gourde Haiti
1 BGN72.18240 HTG
5 BGN360.91200 HTG
10 BGN721.82400 HTG
20 BGN1,443.64800 HTG
50 BGN3,609.12000 HTG
100 BGN7,218.24000 HTG
250 BGN18,045.60000 HTG
500 BGN36,091.20000 HTG
1000 BGN72,182.40000 HTG
2000 BGN144,364.80000 HTG
5000 BGN360,912.00000 HTG
10000 BGN721,824.00000 HTG