5 Gourde Haiti sang Lev Bungari

Đổi tiền HTG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 htg
0,07 bgn

G1,000 HTG = лв0,01380 BGN

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Lev Bungari
1 HTG0.01380 BGN
5 HTG0.06902 BGN
10 HTG0.13805 BGN
20 HTG0.27609 BGN
50 HTG0.69023 BGN
100 HTG1.38047 BGN
250 HTG3.45118 BGN
500 HTG6.90235 BGN
1000 HTG13.80470 BGN
2000 HTG27.60940 BGN
5000 HTG69.02350 BGN
10000 HTG138.04700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Gourde Haiti
1 BGN72.43880 HTG
5 BGN362.19400 HTG
10 BGN724.38800 HTG
20 BGN1,448.77600 HTG
50 BGN3,621.94000 HTG
100 BGN7,243.88000 HTG
250 BGN18,109.70000 HTG
500 BGN36,219.40000 HTG
1000 BGN72,438.80000 HTG
2000 BGN144,877.60000 HTG
5000 BGN362,194.00000 HTG
10000 BGN724,388.00000 HTG